Có 2 kết quả:

休閒 xiū xián ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄢˊ休闲 xiū xián ㄒㄧㄡ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) leisure
(2) relaxation
(3) not working
(4) idle
(5) to enjoy leisure
(6) to lie fallow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) leisure
(2) relaxation
(3) not working
(4) idle
(5) to enjoy leisure
(6) to lie fallow

Bình luận 0